Prototype là gì? Cách sử dụng Prototype hiệu quả

Prototype là gì? Cách sử dụng Prototype hiệu quả

Trong thế giới phát triển sản phẩm, từ “Prototype” đã trở nên quen thuộc và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế và phát triển sản phẩm. Bài viết này sẽ giới thiệu bạn với khái niệm “Prototype là gì?” và hướng dẫn cách tạo một Prototype để thử nghiệm sản phẩm của bạn. Prototype không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm của mình mà còn giúp tạo ra sự hiểu biết và phản hồi từ khách hàng. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn về chủ đề này.

Prototype là gì?

Prototype là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ lập trình JavaScript, nó liên quan đến cơ chế thực hiện mô hình OOP (Object-Oriented Programming). Trong JavaScript, các đối tượng kế thừa tính năng từ nhau thông qua prototype. Mỗi đối tượng JavaScript đều chứa một thuộc tính nội bộ được gọi là prototype.

JavaScript liên kết prototype với mọi hàm và đối tượng theo mặc định. Điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập và sửa đổi thuộc tính prototype của một hàm, trong khi thuộc tính prototype của một đối tượng lại ẩn đi và không thể truy cập trực tiếp.

Prototype là gì?
Prototype là gì?

Thuộc tính prototype của một hàm có thể được sử dụng để chia sẻ chức năng và phương thức giữa các đối tượng được tạo bằng cùng một hàm khởi tạo. Điều này tạo ra một loại đối tượng đặc biệt có thể mở rộng và thêm các thuộc tính bổ sung. Điều này cũng có thể áp dụng cho hầu hết các phiên bản của hàm khởi tạo trong JavaScript.C

Gợi ý  Hướng dẫn cài remix os nhanh nhất

Để mô tả một cách đơn giản, prototype trong JavaScript là một đối tượng…

Cách áp dụng Prototype trong JavaScript

Ngôn ngữ này cung cấp khả năng dễ dàng xác định các phương thức cho tất cả các trường hợp của đối tượng. Điều thú vị là phương thức này được áp dụng cho prototype, do đó chỉ cần lưu trữ một lần trong bộ nhớ. Tuy nhiên, mọi thể hiện của đối tượng đều có quyền truy cập đến nó.

Ví dụ như:

function Pet(name, species){

this.name = name;

this.species = species;

}

function view(){

return this.name + ” is a ” + this.species + “!”;

}

Pet.prototype.view = view;

var pet1 = new Pet(‘Gabriella’, ‘Dog’);

alert(pet1.view()); //Outputs “Gabriella is a Dog!”

Trong hàm trên, chỉ với cách sử dụng prototype khi đính kèm phương thức xem, chúng ta mới có thể đảm bảo rằng tất cả các object pet đều có quyền truy cập và phương thức này để xem. Ngoài ra chúng ta còn có thể sử dụng phương pháp này để tạo ra vô số những hiệu ứng khác.

Ví dụ như: Chúng ta muốn có thêm một object Dog và object này kế thừa từng phương thức và từng thuộc tính được sử dụng trong object pet. Cùng với đó là thiết lập những tính năng đặc biệt chỉ có object Dog mới có quyền truy cập.

function Pet(name, species){

this.name = name;

this.species = species;

}

function view(){

return this.name + ” is a ” + this.species + “!”;

}

Pet.prototype.view = view;

function Dog(name){

Pet.call(this, name, “dog”);

}

Dog.prototype = new Pet();

Dog.prototype.bark = function(){

alert(“Woof!”);

}

Trong phần này, chúng tôi đã tạo một đối tượng Dog và gọi nó như một hàm Pet bằng cách sử dụng phương thức call(). Phương thức call() cho phép bạn gọi một hàm cụ thể bên trong đối tượng, bằng cách truyền đối tượng mục tiêu mà bạn muốn chạy hàm trên đối tượng đó, sau đó truyền các đối số cần thiết.

Gợi ý  Cách tạo bm facebook cho quảng cáo hiệu quả

Tiếp theo, chúng tôi đã cung cấp cho đối tượng Dog một phương thức bark (chỉ có các đối tượng Dog mới có quyền truy cập.

var pet1 = new Pet(‘Trudy’, ‘Bird’);

var pet2 = new Dog(‘Gabriella’);

alert(pet2.view()); // Outputs “Gabriella is a Dog!”

pet2.bark(); // Outputs “Woof!”

pet1.bark(); // Error

Ngôn ngữ này hoạt động dựa trên một chuỗi kế thừa. Khi gọi pet2.view(), trước hết, nó sẽ kiểm tra xem đối tượng Dog và Pet đã có phương thức view chưa. Bởi vì Dog là lớp con của Pet và Pet là lớp con của Object.prototype.

Object.prototype.whoAmI = function(){

alert(“I am an object!”);

}

pet1.whoAmI(); //Outputs ‘I am an object!’

pet2.whoAmI(); //Outputs ‘I am an object!’

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm “Prototype là gì?” và cách tạo một Prototype để thử nghiệm sản phẩm của bạn. Prototype là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm của mình, kiểm tra tính khả thi và thu thập ý kiến phản hồi từ người dùng. Hãy luôn sử dụng Prototype trong quá trình phát triển sản phẩm để đảm bảo sự thành công và hiệu quả của dự án của bạn.